|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
X quang
| (vật lí học) rayon X | | | ảnh X quang | | | (y học) radiogramme | | | bác sĩ X quang | | | (y học) radiologiste | | | chụp X quang | | | (y học) radiographie | | | liệu pháp X quang | | | (y học) radiothérapie | | | soi X quang | | | (y học) radioscopie |
|
|
|
|